![](http://noidung.tienganh123.com/file/baihoc/vocabulary/dic/bai46/head.png)
![]()
1. fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ - thuyền đánh cá
| ![]()
2. fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ - người đánh cá
| ![]()
3. pier /pɪəʳ/ - bến tàu nhô ra ngoài
|
![]()
4. forklift truck /fɔːrklɪft ˈtrʌk/ - xe nâng hàng
| ![]()
5. bow /baʊ/ - mũi tàu
| ![]()
6. crane /kreɪn/ - cần trục
|
![]()
7. container /kənˈteɪ.nəʳ/ - thùng đựng hàng, côngtenơ
| ![]()
8. hold /həʊld/ - khoang tàu
| ![]()
9. (container) ship /ʃɪp/ - tàu (côngtenơ)
|
![]()
10. cargo /ˈkɑː.gəʊ/ - hàng hóa
| ![]()
11. stern /stɜːn/ - đuôi tàu
| ![]()
12. barge /bɑːdʒ/ - sà lan
|
![]()
13. tugboat /tʌgbəʊt/ - tàu kéo
| ![]()
14. lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng
| ![]()
15. tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ - tàu chở dầu
|
![]()
16. buoy /bɔɪ/ - phao
| ![]()
17. ferry /'ferɪ/ - phà
| ![]()
18. smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói
|
![]()
19. lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ - xuồng cứu đắm
| ![]()
20. gangway /ˈgæŋ.weɪ/ - cầu tàu
| ![]()
21. porthole /ˈpɔːt.həʊl/ - lỗ cửa sổ ở thành tàu
|
![]()
22. deck /dek/ - boong tàu
| ![]() ![]()
23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời
| ![]()
24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo
|
![]()
25. line /laɪn/ - dây
| ![]()
26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu
| ![]()
27. ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ - tàu biển chở khách
|
![]()
28. dock /dɒk/ - bến tàu
| ![]()
29. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - nhà ga, khu vực hành khách
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét